Dự báo thời tiết Bình Định những giờ tới
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
91%
28° / 28°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
8.7 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
77%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.81 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.44 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.89 km/hĐộ ẩm
80%
28° / 28°
Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.58 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°
Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.91 km/hĐộ ẩm
87%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.25 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.4 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.16 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.56 km/hĐộ ẩm
90%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
3 km
Gió
3.02 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
2.3 km
Gió
3.18 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
996 hPa
Tầm nhìn
2.7 km
Gió
6.09 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa rất nặng
Áp suất
986 hPa
Tầm nhìn
1.6 km
Gió
15.9 km/hĐộ ẩm
92%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
295.6
0.02
6.53
19.63
1.48
5.55
6.93
1