Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - An Dũng, An Lão, Bình Định
thứ hai - 03/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
54%
1.14 km/h
22°/
26°
89 %
1.14 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:40
thứ ba - 04/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/21°
68%
1.56 km/h
21°/
25°
95 %
1.56 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:41
thứ tư - 05/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/20°
60%
1.77 km/h
20°/
25°
86 %
1.77 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:41
thứ năm - 06/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/21°
62%
3.17 km/h
21°/
25°
83 %
3.17 km/h km/h
1010 hPa
17:15/05:41
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/21°
50%
8.06 km/h
21°/
24°
95 %
8.06 km/h km/h
994 hPa
17:14/05:42
thứ bảy - 08/11
31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/22°
53%
4.01 km/h
22°/
31°
84 %
4.01 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:42
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
61%
1.53 km/h
21°/
27°
77 %
1.53 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:43
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/21°
65%
2.09 km/h
21°/
29°
63 %
2.09 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:43
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
2.02 km/h
20°/
26°
74 %
2.02 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:43
thứ tư - 12/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
61%
2.11 km/h
19°/
27°
64 %
2.11 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:44
thứ năm - 13/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/20°
68%
1.38 km/h
20°/
26°
77 %
1.38 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:44
thứ sáu - 14/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/18°
67%
2.25 km/h
18°/
28°
59 %
2.25 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:45
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
55%
3.12 km/h
17°/
25°
61 %
3.12 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:45
chủ nhật - 16/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
61%
2.71 km/h
17°/
24°
69 %
2.71 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:46
thứ hai - 17/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/19°
57%
1.76 km/h
19°/
21°
95 %
1.76 km/h km/h
1014 hPa
17:13/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
249.73
0.75
3.45
14.7
1.08
4.34
5.35
1.11