Dự báo thời tiết Bến Tre những giờ tới
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
5.79 km/hĐộ ẩm
84%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.49 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.32 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.25 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.36 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
89%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.96 km/hĐộ ẩm
76%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.36 km/hĐộ ẩm
70%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.2 km/hĐộ ẩm
65%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.53 km/hĐộ ẩm
75%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
83%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.49 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
91%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.39 km/hĐộ ẩm
75%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.1 km/hĐộ ẩm
67%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.22 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
7.5 km
Gió
2.29 km/hĐộ ẩm
91%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
171.86
0.01
3.49
31.46
0.44
3.75
4.95
0.7