Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
52%
5.78 km/h
18°/
19°
89 %
5.78 km/h km/h
1020 hPa
17:19/05:59
thứ ba - 04/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
53%
5.07 km/h
17°/
19°
75 %
5.07 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:00
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
56%
2.66 km/h
17°/
21°
75 %
2.66 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:00
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
65%
2.39 km/h
19°/
27°
70 %
2.39 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:01
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
51%
5.14 km/h
23°/
24°
84 %
5.14 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
50%
7.05 km/h
23°/
25°
83 %
7.05 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
65%
4.53 km/h
23°/
27°
77 %
4.53 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:03
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/20°
70%
5.72 km/h
20°/
28°
74 %
5.72 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:03
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
55%
3.23 km/h
20°/
22°
79 %
3.23 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:04
thứ tư - 12/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/20°
54%
5.05 km/h
20°/
23°
75 %
5.05 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/19°
57%
7.95 km/h
19°/
27°
53 %
7.95 km/h km/h
1018 hPa
17:15/06:05
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/18°
62%
7.14 km/h
18°/
26°
45 %
7.14 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:06
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
70%
5.94 km/h
16°/
26°
49 %
5.94 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:06
chủ nhật - 16/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
58%
4.42 km/h
18°/
24°
58 %
4.42 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:07
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/19°
66%
3.55 km/h
19°/
23°
59 %
3.55 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
274.39
0
6.6
41.35
2.65
18.61
20.33
0.73