Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trang Hạ, Từ Sơn, Bắc Ninh
thứ bảy - 07/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/28°
54%
5.46 km/h
28°/
34°
73 %
5.46 km/h km/h
1005 hPa
18:36/05:13
chủ nhật - 08/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/27°
62%
6.18 km/h
27°/
35°
59 %
6.18 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:13
thứ hai - 09/06

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/25°
61%
6.55 km/h
25°/
34°
76 %
6.55 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:13
thứ ba - 10/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
63%
4.62 km/h
25°/
30°
85 %
4.62 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:14
thứ tư - 11/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/24°
70%
3.13 km/h
24°/
35°
58 %
3.13 km/h km/h
1005 hPa
18:37/05:14
thứ năm - 12/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
69%
3.49 km/h
27°/
36°
61 %
3.49 km/h km/h
1004 hPa
18:38/05:14
thứ sáu - 13/06

38°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 41°38°
/27°
68%
4.26 km/h
27°/
38°
60 %
4.26 km/h km/h
1003 hPa
18:38/05:14
thứ bảy - 14/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/28°
66%
3.57 km/h
28°/
34°
73 %
3.57 km/h km/h
1003 hPa
18:38/05:14
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
65%
3.71 km/h
27°/
35°
62 %
3.71 km/h km/h
1001 hPa
18:38/05:14
thứ hai - 16/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/29°
66%
5.33 km/h
29°/
35°
68 %
5.33 km/h km/h
1001 hPa
18:39/05:14
thứ ba - 17/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/28°
63%
4.67 km/h
28°/
36°
63 %
4.67 km/h km/h
1002 hPa
18:39/05:14
thứ tư - 18/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/27°
52%
4.12 km/h
27°/
35°
77 %
4.12 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:14
thứ năm - 19/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
70%
3.03 km/h
26°/
34°
80 %
3.03 km/h km/h
1002 hPa
18:39/05:15
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/26°
64%
3.34 km/h
26°/
32°
92 %
3.34 km/h km/h
1003 hPa
18:40/05:15
thứ bảy - 21/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/27°
57%
3.31 km/h
27°/
33°
71 %
3.31 km/h km/h
1004 hPa
18:40/05:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
472.57
0.05
7
13.18
1.62
23.5
27.17
4.66