Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh
chủ nhật - 08/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/28°
65%
4.97 km/h
28°/
34°
62 %
4.97 km/h km/h
1004 hPa
18:36/05:13
thứ hai - 09/06

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/26°
55%
3.73 km/h
26°/
33°
66 %
3.73 km/h km/h
1004 hPa
18:36/05:13
thứ ba - 10/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
70%
5.58 km/h
24°/
27°
90 %
5.58 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:13
thứ tư - 11/06

35°
Mây rải rác
Cảm giác như 38°35°
/23°
54%
3.49 km/h
23°/
35°
56 %
3.49 km/h km/h
1005 hPa
18:37/05:14
thứ năm - 12/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/27°
54%
3.29 km/h
27°/
36°
57 %
3.29 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:14
thứ sáu - 13/06

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/28°
68%
2.95 km/h
28°/
38°
56 %
2.95 km/h km/h
1001 hPa
18:38/05:14
thứ bảy - 14/06

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/29°
66%
4.06 km/h
29°/
39°
50 %
4.06 km/h km/h
999 hPa
18:38/05:14
chủ nhật - 15/06

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/30°
53%
4.73 km/h
30°/
39°
48 %
4.73 km/h km/h
998 hPa
18:38/05:14
thứ hai - 16/06

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/29°
50%
6.15 km/h
29°/
39°
53 %
6.15 km/h km/h
1000 hPa
18:39/05:14
thứ ba - 17/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/29°
56%
6.07 km/h
29°/
36°
53 %
6.07 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:14
thứ tư - 18/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/28°
54%
5.77 km/h
28°/
34°
57 %
5.77 km/h km/h
1005 hPa
18:39/05:14
thứ năm - 19/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
53%
4.68 km/h
27°/
35°
61 %
4.68 km/h km/h
1004 hPa
18:39/05:14
thứ sáu - 20/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/27°
66%
5.31 km/h
27°/
35°
60 %
5.31 km/h km/h
1003 hPa
18:40/05:15
thứ bảy - 21/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/27°
53%
4.53 km/h
27°/
33°
73 %
4.53 km/h km/h
1004 hPa
18:40/05:15
chủ nhật - 22/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/27°
65%
3.67 km/h
27°/
34°
66 %
3.67 km/h km/h
1006 hPa
18:40/05:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
507.18
1.7
6.67
13.43
2.03
24.3
27.26
7.88