Dự báo thời tiết Bắc Ninh những giờ tới
38° / 38°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
45%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.63 km/hĐộ ẩm
71%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.77 km/hĐộ ẩm
81%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.9 km/hĐộ ẩm
83%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.06 km/hĐộ ẩm
80%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
77%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.46 km/hĐộ ẩm
59%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.4 km/hĐộ ẩm
47%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
996 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.64 km/hĐộ ẩm
55%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.78 km/hĐộ ẩm
77%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.48 km/hĐộ ẩm
85%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
87%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.04 km/hĐộ ẩm
87%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.54 km/hĐộ ẩm
73%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.99 km/hĐộ ẩm
67%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.87 km/hĐộ ẩm
80%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
88%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
3.2 km
Gió
1.52 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
92%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
250.79
0.49
3.83
11.66
1.23
5.21
6.99
2.87