Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh
thứ bảy - 02/08

37°
Mây rải rác
Cảm giác như 40°37°
/26°
65%
4.17 km/h
26°/
37°
54 %
4.17 km/h km/h
1001 hPa
18:34/05:29
chủ nhật - 03/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/28°
64%
5.04 km/h
28°/
38°
55 %
5.04 km/h km/h
1000 hPa
18:33/05:30
thứ hai - 04/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/29°
60%
5.47 km/h
29°/
35°
59 %
5.47 km/h km/h
1000 hPa
18:33/05:30
thứ ba - 05/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
53%
4.08 km/h
26°/
30°
87 %
4.08 km/h km/h
1001 hPa
18:32/05:30
thứ tư - 06/08

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
59%
2.6 km/h
25°/
27°
91 %
2.6 km/h km/h
1003 hPa
18:31/05:31
thứ năm - 07/08

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
70%
5.99 km/h
24°/
27°
87 %
5.99 km/h km/h
1005 hPa
18:31/05:31
thứ sáu - 08/08

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
58%
4.42 km/h
23°/
26°
85 %
4.42 km/h km/h
1008 hPa
18:30/05:32
thứ bảy - 09/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/23°
64%
3.93 km/h
23°/
34°
53 %
3.93 km/h km/h
1006 hPa
18:30/05:32
chủ nhật - 10/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
50%
4.49 km/h
25°/
34°
56 %
4.49 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:32
thứ hai - 11/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
51%
5.35 km/h
26°/
33°
65 %
5.35 km/h km/h
1004 hPa
18:28/05:33
thứ ba - 12/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
56%
4.68 km/h
26°/
33°
65 %
4.68 km/h km/h
1005 hPa
18:28/05:33
thứ tư - 13/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
61%
3.23 km/h
26°/
30°
74 %
3.23 km/h km/h
1005 hPa
18:27/05:33
thứ năm - 14/08

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/25°
61%
4.36 km/h
25°/
34°
56 %
4.36 km/h km/h
1003 hPa
18:26/05:34
thứ sáu - 15/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
52%
3.54 km/h
26°/
32°
68 %
3.54 km/h km/h
1002 hPa
18:26/05:34
thứ bảy - 16/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
67%
4.01 km/h
26°/
33°
68 %
4.01 km/h km/h
1001 hPa
18:25/05:34
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
576.32
7.37
3.22
0.35
1.23
22.77
25.51
4.84