Dự báo thời tiết Bắc Ninh những giờ tới
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
48%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.05 km/hĐộ ẩm
72%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.85 km/hĐộ ẩm
79%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.09 km/hĐộ ẩm
82%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.66 km/hĐộ ẩm
81%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
75%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.11 km/hĐộ ẩm
61%
35° / 35°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.61 km/hĐộ ẩm
55%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.77 km/hĐộ ẩm
51%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.04 km/hĐộ ẩm
69%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.33 km/hĐộ ẩm
78%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
84%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
85%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.32 km/hĐộ ẩm
81%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
73%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.09 km/hĐộ ẩm
60%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.25 km/hĐộ ẩm
63%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
74%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
6.7 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
2.9 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
93%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
230.79
1.01
0
18.16
1.42
4.28
1.21
2.83