Dự báo thời tiết Bắc Ninh những giờ tới
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.46 km/hĐộ ẩm
47%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.82 km/hĐộ ẩm
70%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.13 km/hĐộ ẩm
80%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.84 km/hĐộ ẩm
83%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
82%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
77%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
62%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.74 km/hĐộ ẩm
50%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
56%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.97 km/hĐộ ẩm
78%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.58 km/hĐộ ẩm
81%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.4 km/hĐộ ẩm
84%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
85%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.23 km/hĐộ ẩm
85%
30° / 30°

Mưa vừa
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
80%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
75%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.62 km/hĐộ ẩm
81%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.17 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
86%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
2.9 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
93%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
250.79
0.49
3.83
11.66
1.23
5.21
6.99
2.87