Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trừng Xá, Lương Tài, Bắc Ninh
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
54%
2.77 km/h
18°/
22°
77 %
2.77 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
53%
1.49 km/h
20°/
26°
80 %
1.49 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
64%
5.34 km/h
22°/
23°
89 %
5.34 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:01
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
50%
5.18 km/h
22°/
24°
84 %
5.18 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:01
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
68%
4.61 km/h
23°/
27°
80 %
4.61 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
61%
2.5 km/h
23°/
27°
86 %
2.5 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
53%
5.22 km/h
21°/
23°
77 %
5.22 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:03
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
55%
5.36 km/h
21°/
27°
57 %
5.36 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây thưa
Cảm giác như 30°27°
/20°
61%
7.56 km/h
20°/
27°
44 %
7.56 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:04
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
54%
7.29 km/h
17°/
24°
41 %
7.29 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
69%
6.86 km/h
16°/
25°
48 %
6.86 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:05
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
62%
7.25 km/h
16°/
26°
46 %
7.25 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:06
thứ hai - 17/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/17°
69%
7.53 km/h
17°/
26°
37 %
7.53 km/h km/h
1023 hPa
17:13/06:07
thứ ba - 18/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/15°
54%
5.93 km/h
15°/
26°
41 %
5.93 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:07
thứ tư - 19/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
67%
4 km/h
18°/
24°
54 %
4 km/h km/h
1019 hPa
17:13/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
383.58
0.02
10.13
17.36
2.71
19.31
22.65
1.34