Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh
thứ ba - 16/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
70%
4.46 km/h
24°/
32°
61 %
4.46 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:42
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
51%
5.21 km/h
24°/
30°
67 %
5.21 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:42
thứ năm - 18/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
68%
2.69 km/h
24°/
31°
76 %
2.69 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:43
thứ sáu - 19/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
63%
3.05 km/h
24°/
32°
66 %
3.05 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:43
thứ bảy - 20/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
70%
4.54 km/h
24°/
32°
68 %
4.54 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:43
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
60%
4.46 km/h
25°/
30°
67 %
4.46 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:43
thứ hai - 22/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
59%
5.27 km/h
25°/
33°
72 %
5.27 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:43
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
54%
8.85 km/h
25°/
29°
76 %
8.85 km/h km/h
1007 hPa
17:51/05:44
thứ tư - 24/09

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
51%
6.88 km/h
25°/
32°
68 %
6.88 km/h km/h
1007 hPa
17:50/05:44
thứ năm - 25/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/24°
61%
5.39 km/h
24°/
33°
60 %
5.39 km/h km/h
1005 hPa
17:49/05:44
thứ sáu - 26/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/23°
60%
6.32 km/h
23°/
33°
41 %
6.32 km/h km/h
1008 hPa
17:48/05:44
thứ bảy - 27/09

32°
Mây cụm
Cảm giác như 35°32°
/22°
66%
3.8 km/h
22°/
32°
64 %
3.8 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:45
chủ nhật - 28/09

31°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 34°31°
/23°
58%
2.53 km/h
23°/
31°
55 %
2.53 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:45
thứ hai - 29/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
66%
4.54 km/h
23°/
33°
58 %
4.54 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:45
thứ ba - 30/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
52%
4.08 km/h
24°/
33°
62 %
4.08 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
331.02
0.99
8.08
30.9
3.55
10.59
13.29
3.06