Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
63%
6.69 km/h
18°/
19°
89 %
6.69 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:59
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/16°
52%
6.61 km/h
16°/
18°
89 %
6.61 km/h km/h
1019 hPa
17:18/05:59
thứ tư - 05/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
65%
3.08 km/h
17°/
22°
77 %
3.08 km/h km/h
1016 hPa
17:17/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
70%
1.62 km/h
20°/
26°
76 %
1.62 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:00
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
63%
5.66 km/h
22°/
24°
81 %
5.66 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:01
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
64%
7.14 km/h
23°/
25°
80 %
7.14 km/h km/h
1012 hPa
17:16/06:01
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
65%
4.55 km/h
24°/
27°
83 %
4.55 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
64%
3.26 km/h
23°/
26°
88 %
3.26 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:02
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
55%
3 km/h
21°/
24°
91 %
3 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:03
thứ tư - 12/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/20°
68%
3.58 km/h
20°/
21°
84 %
3.58 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/20°
59%
6.77 km/h
20°/
27°
61 %
6.77 km/h km/h
1017 hPa
17:14/06:04
thứ sáu - 14/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
52%
7.65 km/h
19°/
27°
48 %
7.65 km/h km/h
1018 hPa
17:14/06:05
thứ bảy - 15/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/19°
66%
8.18 km/h
19°/
20°
57 %
8.18 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
66%
7.24 km/h
16°/
25°
50 %
7.24 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:06
thứ hai - 17/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/18°
50%
5.42 km/h
18°/
24°
58 %
5.42 km/h km/h
1019 hPa
17:13/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
302.14
0.31
8.4
51.75
3.86
24.58
25.98
0.87