Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cổ Linh, Pác Nặm, Bắc Kạn
thứ ba - 16/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/20°
54%
1.12 km/h
20°/
29°
62 %
1.12 km/h km/h
1011 hPa
18:00/05:44
thứ tư - 17/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/20°
52%
1.58 km/h
20°/
27°
73 %
1.58 km/h km/h
1011 hPa
17:59/05:44
thứ năm - 18/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/20°
53%
1.44 km/h
20°/
28°
88 %
1.44 km/h km/h
1012 hPa
17:58/05:44
thứ sáu - 19/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/20°
53%
1.17 km/h
20°/
27°
81 %
1.17 km/h km/h
1012 hPa
17:57/05:45
thứ bảy - 20/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
65%
1.46 km/h
21°/
27°
82 %
1.46 km/h km/h
1011 hPa
17:56/05:45
chủ nhật - 21/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
67%
1.26 km/h
20°/
27°
87 %
1.26 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:45
thứ hai - 22/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/20°
52%
1.62 km/h
20°/
29°
83 %
1.62 km/h km/h
1011 hPa
17:54/05:46
thứ ba - 23/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
62%
2.51 km/h
20°/
27°
88 %
2.51 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:46
thứ tư - 24/09

28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/19°
57%
2.47 km/h
19°/
28°
62 %
2.47 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:46
thứ năm - 25/09

29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/19°
68%
2.04 km/h
19°/
29°
60 %
2.04 km/h km/h
1007 hPa
17:51/05:46
thứ sáu - 26/09

28°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 31°28°
/18°
61%
2.15 km/h
18°/
28°
53 %
2.15 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:47
thứ bảy - 27/09

25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
68%
1.83 km/h
17°/
25°
67 %
1.83 km/h km/h
1012 hPa
17:49/05:47
chủ nhật - 28/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
65%
1.02 km/h
19°/
27°
60 %
1.02 km/h km/h
1012 hPa
17:48/05:47
thứ hai - 29/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/18°
51%
1.18 km/h
18°/
28°
62 %
1.18 km/h km/h
1012 hPa
17:47/05:48
thứ ba - 30/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/18°
66%
1.05 km/h
18°/
28°
63 %
1.05 km/h km/h
1011 hPa
17:46/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
552.13
4.52
18.97
14.07
1.7
23.41
25.11
1.19