Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trung Hoà, Ngân Sơn, Bắc Kạn
thứ hai - 03/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
50%
1.65 km/h
14°/
15°
96 %
1.65 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:01
thứ ba - 04/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/13°
51%
1.57 km/h
13°/
15°
93 %
1.57 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:01
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/14°
58%
1.18 km/h
14°/
21°
77 %
1.18 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:02
thứ năm - 06/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
50%
1.37 km/h
16°/
23°
77 %
1.37 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:03
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
59%
1.55 km/h
18°/
21°
96 %
1.55 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:03
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
50%
2.14 km/h
19°/
20°
98 %
2.14 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:04
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
55%
1.08 km/h
20°/
22°
99 %
1.08 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:04
thứ hai - 10/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/16°
50%
2.12 km/h
16°/
20°
99 %
2.12 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:05
thứ ba - 11/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/15°
63%
1.45 km/h
15°/
16°
94 %
1.45 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:06
thứ tư - 12/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/15°
67%
1.71 km/h
15°/
19°
95 %
1.71 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:06
thứ năm - 13/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/13°
68%
3.6 km/h
13°/
23°
58 %
3.6 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:07
thứ sáu - 14/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
53%
3.75 km/h
12°/
22°
49 %
3.75 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:07
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
51%
3.11 km/h
11°/
22°
51 %
3.11 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:08
chủ nhật - 16/11
20°
Mây cụm
Cảm giác như 23°20°
/11°
50%
1.57 km/h
11°/
20°
67 %
1.57 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:09
thứ hai - 17/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/14°
70%
1.53 km/h
14°/
20°
76 %
1.53 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
263.41
0.16
5.41
50.55
2.56
16.61
19.3
1.78