Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ngân Sơn, Bắc Kạn
thứ ba - 04/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
52%
1.51 km/h
14°/
15°
93 %
1.51 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:01
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/15°
61%
1.19 km/h
15°/
23°
64 %
1.19 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:02
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
51%
1.14 km/h
18°/
22°
87 %
1.14 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:03
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
58%
1.42 km/h
18°/
21°
90 %
1.42 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:03
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
53%
1.4 km/h
19°/
20°
99 %
1.4 km/h km/h
1017 hPa
17:15/06:04
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
53%
0.97 km/h
20°/
22°
100 %
0.97 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:04
thứ hai - 10/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
55%
1.31 km/h
20°/
24°
96 %
1.31 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:05
thứ ba - 11/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
55%
1.31 km/h
17°/
19°
97 %
1.31 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:06
thứ tư - 12/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
64%
1.81 km/h
17°/
23°
79 %
1.81 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:06
thứ năm - 13/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/14°
57%
3.17 km/h
14°/
23°
60 %
3.17 km/h km/h
1018 hPa
17:13/06:07
thứ sáu - 14/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/12°
53%
3.22 km/h
12°/
21°
51 %
3.22 km/h km/h
1023 hPa
17:13/06:07
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
63%
2.43 km/h
11°/
21°
54 %
2.43 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:08
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
65%
2.14 km/h
11°/
22°
53 %
2.14 km/h km/h
1024 hPa
17:12/06:09
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
55%
2.83 km/h
12°/
22°
47 %
2.83 km/h km/h
1024 hPa
17:12/06:09
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/12°
62%
1.33 km/h
12°/
24°
50 %
1.33 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
276.08
0
5.46
27.85
2.23
12.44
15.7
1.87