Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Yến Lạc, Na Rì, Bắc Kạn
thứ ba - 04/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/15°
62%
2.03 km/h
15°/
16°
98 %
2.03 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:01
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/15°
57%
1.06 km/h
15°/
24°
66 %
1.06 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:01
thứ năm - 06/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
61%
0.95 km/h
19°/
24°
85 %
0.95 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:02
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
51%
1.92 km/h
20°/
23°
89 %
1.92 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:02
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
54%
1.92 km/h
21°/
22°
98 %
1.92 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:03
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/21°
64%
0.7 km/h
21°/
25°
99 %
0.7 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:03
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
60%
1.1 km/h
21°/
26°
97 %
1.1 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:04
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
68%
2.01 km/h
17°/
20°
96 %
2.01 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:05
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
52%
2.35 km/h
17°/
25°
70 %
2.35 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:05
thứ năm - 13/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/15°
67%
3.4 km/h
15°/
25°
59 %
3.4 km/h km/h
1018 hPa
17:13/06:06
thứ sáu - 14/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/13°
51%
3.55 km/h
13°/
22°
51 %
3.55 km/h km/h
1023 hPa
17:13/06:07
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/12°
61%
3.02 km/h
12°/
23°
52 %
3.02 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:07
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/12°
64%
2.79 km/h
12°/
23°
48 %
2.79 km/h km/h
1024 hPa
17:12/06:08
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
62%
3.12 km/h
12°/
22°
45 %
3.12 km/h km/h
1024 hPa
17:12/06:08
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/13°
63%
1.6 km/h
13°/
25°
47 %
1.6 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
320.03
0.01
13.07
30.89
7.71
14.32
18.15
2.59