Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cường Lợi, Na Rì, Bắc Kạn
thứ hai - 03/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/15°
51%
2.19 km/h
15°/
16°
93 %
2.19 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:00
thứ ba - 04/11
15°
Mưa vừa
Cảm giác như 18°15°
/14°
53%
2.05 km/h
14°/
15°
99 %
2.05 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:01
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/15°
64%
1.17 km/h
15°/
20°
87 %
1.17 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:01
thứ năm - 06/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
53%
1.16 km/h
17°/
25°
70 %
1.16 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
69%
2.11 km/h
19°/
21°
95 %
2.11 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:02
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
70%
3.05 km/h
21°/
22°
97 %
3.05 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:03
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
68%
0.9 km/h
21°/
24°
99 %
0.9 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:03
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
52%
2.44 km/h
17°/
22°
98 %
2.44 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:04
thứ ba - 11/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/17°
66%
1.81 km/h
17°/
18°
81 %
1.81 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:05
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
57%
2.09 km/h
16°/
21°
90 %
2.09 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:05
thứ năm - 13/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/15°
68%
3.98 km/h
15°/
24°
59 %
3.98 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:06
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/13°
57%
4.21 km/h
13°/
23°
51 %
4.21 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:07
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/11°
57%
3.43 km/h
11°/
23°
51 %
3.43 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:07
chủ nhật - 16/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/13°
68%
2.18 km/h
13°/
21°
76 %
2.18 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:08
thứ hai - 17/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/15°
66%
1.68 km/h
15°/
21°
80 %
1.68 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
372.59
0.45
16.33
42.84
9.05
20.22
24.65
2.82