Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Tú, Bạch Thông, Bắc Kạn
thứ hai - 03/11
13°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 16°13°
/13°
66%
1.4 km/h
13°/
13°
96 %
1.4 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:01
thứ ba - 04/11
14°
Mây đen u ám
Cảm giác như 17°14°
/12°
53%
1.31 km/h
12°/
14°
78 %
1.31 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/13°
65%
1.38 km/h
13°/
21°
78 %
1.38 km/h km/h
1016 hPa
17:17/06:02
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/14°
54%
1.49 km/h
14°/
22°
69 %
1.49 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:03
thứ sáu - 07/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
63%
1.46 km/h
17°/
20°
85 %
1.46 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:04
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
52%
1.54 km/h
18°/
19°
99 %
1.54 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:04
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
70%
1.26 km/h
19°/
22°
95 %
1.26 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:05
thứ hai - 10/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/16°
61%
1.79 km/h
16°/
22°
90 %
1.79 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:05
thứ ba - 11/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/15°
53%
1.19 km/h
15°/
16°
96 %
1.19 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:06
thứ tư - 12/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/14°
64%
1.56 km/h
14°/
22°
75 %
1.56 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:07
thứ năm - 13/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/13°
67%
1.76 km/h
13°/
23°
59 %
1.76 km/h km/h
1018 hPa
17:14/06:07
thứ sáu - 14/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/12°
66%
1.75 km/h
12°/
20°
58 %
1.75 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:08
thứ bảy - 15/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/10°
51%
1.68 km/h
10°/
20°
54 %
1.68 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:08
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
62%
1.52 km/h
10°/
21°
52 %
1.52 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:09
thứ hai - 17/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/9°
55%
1.52 km/h
9°/
20°
45 %
1.52 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
344.43
0.02
9.97
37.47
3.96
16.22
20.89
2.41