Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sĩ Bình, Bạch Thông, Bắc Kạn
thứ hai - 03/11
13°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 16°13°
/12°
57%
1.4 km/h
12°/
13°
96 %
1.4 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:01
thứ ba - 04/11
13°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 16°13°
/12°
59%
1.3 km/h
12°/
13°
97 %
1.3 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 05/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/13°
55%
0.89 km/h
13°/
19°
73 %
0.89 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:02
thứ năm - 06/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/15°
70%
1.38 km/h
15°/
21°
76 %
1.38 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:03
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
56%
1.56 km/h
16°/
21°
90 %
1.56 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:04
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
65%
1.92 km/h
18°/
19°
98 %
1.92 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:04
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/18°
57%
0.87 km/h
18°/
21°
99 %
0.87 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:05
thứ hai - 10/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/15°
54%
1.79 km/h
15°/
19°
99 %
1.79 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:05
thứ ba - 11/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
54%
1.24 km/h
14°/
15°
94 %
1.24 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:06
thứ tư - 12/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/14°
54%
1.28 km/h
14°/
19°
94 %
1.28 km/h km/h
1017 hPa
17:14/06:07
thứ năm - 13/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/12°
50%
2.29 km/h
12°/
21°
59 %
2.29 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:07
thứ sáu - 14/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/10°
64%
2.37 km/h
10°/
20°
51 %
2.37 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:08
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/9°
70%
1.75 km/h
9°/
21°
49 %
1.75 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:08
chủ nhật - 16/11
19°
Mây cụm
Cảm giác như 22°19°
/10°
55%
1.38 km/h
10°/
19°
63 %
1.38 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:09
thứ hai - 17/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/12°
59%
1.47 km/h
12°/
19°
78 %
1.47 km/h km/h
1023 hPa
17:13/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
282.79
0.17
7.76
49.91
3.79
17.38
20.32
1.85