Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quang Thuận, Bạch Thông, Bắc Kạn
thứ hai - 03/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/15°
63%
1.66 km/h
15°/
16°
94 %
1.66 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:01
thứ ba - 04/11
15°
Mưa vừa
Cảm giác như 18°15°
/14°
68%
1.56 km/h
14°/
15°
99 %
1.56 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:01
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
67%
1.12 km/h
15°/
22°
77 %
1.12 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:02
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
59%
1.24 km/h
17°/
24°
72 %
1.24 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
67%
1.74 km/h
19°/
22°
91 %
1.74 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:03
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/21°
52%
2.43 km/h
21°/
21°
98 %
2.43 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:04
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
62%
0.94 km/h
21°/
24°
99 %
0.94 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:04
thứ hai - 10/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
61%
2.03 km/h
18°/
21°
99 %
2.03 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:05
thứ ba - 11/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/17°
56%
1.44 km/h
17°/
17°
88 %
1.44 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:05
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/16°
70%
1.55 km/h
16°/
22°
92 %
1.55 km/h km/h
1017 hPa
17:14/06:06
thứ năm - 13/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/15°
54%
2.92 km/h
15°/
24°
59 %
2.92 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:07
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/13°
64%
3.11 km/h
13°/
23°
49 %
3.11 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:07
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/11°
51%
2.52 km/h
11°/
23°
48 %
2.52 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:08
chủ nhật - 16/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/12°
65%
1.58 km/h
12°/
21°
70 %
1.58 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:09
thứ hai - 17/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/15°
65%
1.61 km/h
15°/
21°
78 %
1.61 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
271.89
0.24
6.71
51.05
3.45
17.67
20.33
1.63