Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Chu Hương, Ba Bể, Bắc Kạn
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
64%
1.22 km/h
16°/
18°
88 %
1.22 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
54%
1.23 km/h
17°/
24°
73 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:03
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
66%
1.32 km/h
17°/
25°
68 %
1.32 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:04
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
67%
1.33 km/h
20°/
22°
90 %
1.33 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:04
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
69%
1.42 km/h
21°/
22°
98 %
1.42 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:05
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
57%
1.17 km/h
22°/
26°
92 %
1.17 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:05
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/19°
59%
1.74 km/h
19°/
25°
91 %
1.74 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:06
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
64%
1.25 km/h
19°/
20°
96 %
1.25 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:07
thứ tư - 12/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
65%
1.11 km/h
18°/
25°
71 %
1.11 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:07
thứ năm - 13/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
57%
1.68 km/h
17°/
25°
59 %
1.68 km/h km/h
1019 hPa
17:14/06:08
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/15°
68%
1.65 km/h
15°/
24°
59 %
1.65 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:08
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/13°
61%
1.41 km/h
13°/
23°
57 %
1.41 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:09
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
65%
1.63 km/h
13°/
24°
57 %
1.63 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:10
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
66%
1.45 km/h
13°/
24°
53 %
1.45 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:10
thứ ba - 18/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/13°
65%
1.23 km/h
13°/
24°
52 %
1.23 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
272.3
0
4.36
35.33
1.13
14.02
16.69
1.62