Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Yên Thế, Bắc Giang
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
63%
5.13 km/h
18°/
19°
86 %
5.13 km/h km/h
1020 hPa
17:18/05:59
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
69%
5.16 km/h
17°/
18°
90 %
5.16 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:00
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
62%
2.12 km/h
17°/
21°
80 %
2.12 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:00
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
53%
2.51 km/h
19°/
27°
69 %
2.51 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:01
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
61%
4.47 km/h
22°/
24°
83 %
4.47 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:01
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
70%
6.14 km/h
23°/
26°
81 %
6.14 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
58%
4.27 km/h
23°/
28°
80 %
4.27 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:02
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
70%
5.21 km/h
21°/
28°
77 %
5.21 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:03
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
64%
2.66 km/h
20°/
22°
74 %
2.66 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:04
thứ tư - 12/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/19°
63%
4.72 km/h
19°/
23°
78 %
4.72 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/18°
69%
8.22 km/h
18°/
27°
51 %
8.22 km/h km/h
1018 hPa
17:14/06:05
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/18°
64%
7.84 km/h
18°/
26°
43 %
7.84 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:05
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
60%
6.24 km/h
15°/
26°
45 %
6.24 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:06
chủ nhật - 16/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
70%
5.23 km/h
17°/
24°
56 %
5.23 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:07
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/19°
68%
3.59 km/h
19°/
23°
60 %
3.59 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
289.05
0.08
8.71
50.36
3.96
20.3
21.67
0.82