Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
56%
5.13 km/h
18°/
19°
86 %
5.13 km/h km/h
1020 hPa
17:18/05:59
thứ ba - 04/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/18°
63%
5.26 km/h
18°/
19°
75 %
5.26 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:00
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
51%
2.54 km/h
18°/
23°
73 %
2.54 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
56%
2.12 km/h
19°/
26°
67 %
2.12 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:01
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
61%
4.05 km/h
23°/
24°
85 %
4.05 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:01
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
61%
5.23 km/h
23°/
27°
75 %
5.23 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:02
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
58%
4.12 km/h
22°/
29°
71 %
4.12 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:02
thứ hai - 10/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
55%
5.3 km/h
22°/
31°
70 %
5.3 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:03
thứ ba - 11/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/20°
55%
4.35 km/h
20°/
21°
70 %
4.35 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:04
thứ tư - 12/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/20°
52%
4.18 km/h
20°/
27°
55 %
4.18 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:04
thứ năm - 13/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/19°
50%
4.93 km/h
19°/
28°
53 %
4.93 km/h km/h
1017 hPa
17:14/06:05
thứ sáu - 14/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
58%
6.82 km/h
18°/
26°
46 %
6.82 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:05
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
63%
5.89 km/h
17°/
26°
43 %
5.89 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:06
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
54%
4.48 km/h
15°/
26°
43 %
4.48 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:07
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
66%
4.16 km/h
15°/
26°
42 %
4.16 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
343.25
0
11.89
41.84
4.52
19.33
21.62
1.07