Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/17°
68%
5.17 km/h
17°/
20°
88 %
5.17 km/h km/h
1019 hPa
17:17/05:58
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
65%
5.27 km/h
17°/
18°
90 %
5.27 km/h km/h
1019 hPa
17:16/05:58
thứ tư - 05/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
54%
1.89 km/h
17°/
21°
81 %
1.89 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/20°
62%
1.49 km/h
20°/
26°
69 %
1.49 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:59
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
67%
2.99 km/h
22°/
24°
90 %
2.99 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:00
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
64%
4.24 km/h
23°/
26°
83 %
4.24 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:00
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
54%
2.51 km/h
23°/
29°
72 %
2.51 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:01
thứ hai - 10/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
52%
3.37 km/h
22°/
31°
69 %
3.37 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:02
thứ ba - 11/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/20°
52%
3.98 km/h
20°/
22°
74 %
3.98 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:02
thứ tư - 12/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
55%
6.47 km/h
19°/
26°
59 %
6.47 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
58%
6.95 km/h
18°/
26°
56 %
6.95 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:03
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
62%
7.83 km/h
18°/
24°
50 %
7.83 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
59%
7.36 km/h
16°/
24°
50 %
7.36 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:05
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
58%
5.92 km/h
15°/
24°
48 %
5.92 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:05
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/14°
54%
4.12 km/h
14°/
25°
47 %
4.12 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
383.46
0
16.87
40.25
7.33
18.4
20.96
1.37