Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nam Dương, Lục Ngạn, Bắc Giang
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
70%
3.26 km/h
17°/
18°
92 %
3.26 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:58
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
54%
1.55 km/h
17°/
24°
74 %
1.55 km/h km/h
1015 hPa
17:15/05:58
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/21°
70%
1.73 km/h
21°/
27°
69 %
1.73 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:59
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
54%
2.5 km/h
22°/
23°
89 %
2.5 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
59%
3.64 km/h
22°/
26°
82 %
3.64 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:00
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
58%
2.71 km/h
23°/
27°
81 %
2.71 km/h km/h
1014 hPa
17:13/06:00
thứ hai - 10/11
29°
Mây thưa
Cảm giác như 32°29°
/22°
65%
1.48 km/h
22°/
29°
68 %
1.48 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:01
thứ ba - 11/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
67%
2.84 km/h
19°/
25°
77 %
2.84 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:02
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
57%
4.15 km/h
18°/
24°
65 %
4.15 km/h km/h
1014 hPa
17:12/06:02
thứ năm - 13/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
51%
6.53 km/h
18°/
24°
58 %
6.53 km/h km/h
1017 hPa
17:12/06:03
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/15°
56%
5.98 km/h
15°/
23°
50 %
5.98 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:03
thứ bảy - 15/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/14°
52%
4.86 km/h
14°/
23°
50 %
4.86 km/h km/h
1023 hPa
17:11/06:04
chủ nhật - 16/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/14°
62%
4.27 km/h
14°/
24°
51 %
4.27 km/h km/h
1023 hPa
17:11/06:05
thứ hai - 17/11
22°
Mây rải rác
Cảm giác như 25°22°
/14°
54%
3.92 km/h
14°/
22°
62 %
3.92 km/h km/h
1023 hPa
17:11/06:05
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
65%
1.93 km/h
17°/
23°
51 %
1.93 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
300.7
0
14.23
39.04
7.92
15.4
17.23
1.53