Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/17°
55%
5.4 km/h
17°/
20°
88 %
5.4 km/h km/h
1019 hPa
17:17/05:58
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
53%
5.62 km/h
17°/
19°
84 %
5.62 km/h km/h
1019 hPa
17:17/05:58
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
62%
2.2 km/h
17°/
21°
78 %
2.2 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/20°
60%
1.48 km/h
20°/
26°
67 %
1.48 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:59
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
52%
3.45 km/h
23°/
25°
88 %
3.45 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:00
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
52%
4.68 km/h
23°/
26°
80 %
4.68 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:00
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
55%
3.37 km/h
22°/
29°
71 %
3.37 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:01
thứ hai - 10/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
65%
4.03 km/h
22°/
31°
69 %
4.03 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:02
thứ ba - 11/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/20°
65%
4.34 km/h
20°/
22°
72 %
4.34 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:02
thứ tư - 12/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/20°
58%
6.23 km/h
20°/
26°
57 %
6.23 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
56%
7.01 km/h
18°/
26°
55 %
7.01 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:03
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
56%
7.71 km/h
18°/
25°
48 %
7.71 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:04
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
55%
7.48 km/h
16°/
25°
47 %
7.48 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
53%
5.94 km/h
15°/
25°
46 %
5.94 km/h km/h
1020 hPa
17:12/06:05
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/14°
58%
4.64 km/h
14°/
25°
44 %
4.64 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
383.46
0
16.87
40.25
7.33
18.4
20.96
1.37