Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Kép, Lạng Giang, Bắc Giang
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
61%
5.44 km/h
17°/
18°
87 %
5.44 km/h km/h
1019 hPa
17:17/05:59
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
51%
2.12 km/h
17°/
25°
67 %
2.12 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:00
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
68%
1.73 km/h
21°/
27°
69 %
1.73 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:00
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
51%
3.27 km/h
23°/
24°
83 %
3.27 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:01
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
62%
5.57 km/h
23°/
28°
75 %
5.57 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
64%
3.07 km/h
23°/
28°
79 %
3.07 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:02
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
67%
3.22 km/h
23°/
30°
72 %
3.22 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:02
thứ ba - 11/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
70%
3.68 km/h
20°/
24°
75 %
3.68 km/h km/h
1012 hPa
17:14/06:03
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
55%
5.71 km/h
20°/
26°
64 %
5.71 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
55%
7.18 km/h
20°/
27°
52 %
7.18 km/h km/h
1017 hPa
17:14/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
66%
7.5 km/h
16°/
25°
41 %
7.5 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
67%
6.97 km/h
15°/
25°
44 %
6.97 km/h km/h
1023 hPa
17:13/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/15°
70%
5.19 km/h
15°/
25°
45 %
5.19 km/h km/h
1023 hPa
17:13/06:06
thứ hai - 17/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/15°
58%
5.95 km/h
15°/
25°
39 %
5.95 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:07
thứ ba - 18/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/18°
51%
3.42 km/h
18°/
27°
42 %
3.42 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
305.04
0
11.64
39.26
4.84
13.65
15.22
1.09