Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ hai - 09/06

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/23°
69%
3.99 km/h
23°/
29°
81 %
3.99 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:27
thứ ba - 10/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
67%
3.85 km/h
23°/
28°
78 %
3.85 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:27
thứ tư - 11/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
64%
3.78 km/h
23°/
25°
88 %
3.78 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:27
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
51%
4.04 km/h
22°/
28°
87 %
4.04 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:28
thứ sáu - 13/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
50%
4.77 km/h
24°/
31°
73 %
4.77 km/h km/h
1010 hPa
18:12/05:28
thứ bảy - 14/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
52%
4.09 km/h
24°/
31°
76 %
4.09 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:28
chủ nhật - 15/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
56%
4.88 km/h
24°/
32°
59 %
4.88 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:28
thứ hai - 16/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
60%
4.52 km/h
25°/
33°
57 %
4.52 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:28
thứ ba - 17/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
67%
4.67 km/h
25°/
32°
57 %
4.67 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:28
thứ tư - 18/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
64%
4.1 km/h
24°/
32°
63 %
4.1 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:28
thứ năm - 19/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
68%
4.15 km/h
24°/
32°
59 %
4.15 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/23°
63%
4.12 km/h
23°/
32°
73 %
4.12 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/24°
60%
4.35 km/h
24°/
30°
68 %
4.35 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
chủ nhật - 22/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
67%
4.89 km/h
23°/
25°
89 %
4.89 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:29
thứ hai - 23/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
70%
4.91 km/h
23°/
29°
69 %
4.91 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:29
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
206.84
0
4.63
21.88
0.95
4.26
6.83
1.34