Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ hai - 09/06

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/24°
52%
7.34 km/h
24°/
29°
77 %
7.34 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:27
thứ ba - 10/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
53%
5.65 km/h
23°/
30°
75 %
5.65 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:28
thứ tư - 11/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
52%
5.18 km/h
24°/
28°
77 %
5.18 km/h km/h
1008 hPa
18:11/05:28
thứ năm - 12/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
54%
5.46 km/h
23°/
29°
86 %
5.46 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:28
thứ sáu - 13/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
54%
6.62 km/h
25°/
31°
68 %
6.62 km/h km/h
1009 hPa
18:12/05:28
thứ bảy - 14/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
62%
5.63 km/h
25°/
31°
66 %
5.63 km/h km/h
1009 hPa
18:12/05:28
chủ nhật - 15/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
66%
5.78 km/h
25°/
32°
58 %
5.78 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:28
thứ hai - 16/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
69%
5.7 km/h
26°/
32°
57 %
5.7 km/h km/h
1007 hPa
18:13/05:28
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
6 km/h
26°/
33°
57 %
6 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ tư - 18/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
56%
6.05 km/h
25°/
33°
61 %
6.05 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
thứ năm - 19/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
51%
5.57 km/h
26°/
32°
58 %
5.57 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ sáu - 20/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
52%
5.19 km/h
24°/
33°
70 %
5.19 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/24°
51%
5.61 km/h
24°/
30°
66 %
5.61 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:29
chủ nhật - 22/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
65%
6.67 km/h
24°/
27°
83 %
6.67 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 23/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
60%
5.78 km/h
24°/
30°
68 %
5.78 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
172.04
0
3.38
26.43
0.64
3.7
6.01
0.83