Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bưng Riềng, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ ba - 16/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
59%
3.52 km/h
24°/
29°
70 %
3.52 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:39
thứ tư - 17/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
50%
3.04 km/h
24°/
28°
85 %
3.04 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:39
thứ năm - 18/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
51%
3.05 km/h
23°/
26°
96 %
3.05 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:39
thứ sáu - 19/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
57%
4.71 km/h
23°/
25°
94 %
4.71 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:39
thứ bảy - 20/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
58%
3.33 km/h
23°/
28°
90 %
3.33 km/h km/h
1011 hPa
17:48/05:39
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
57%
4.29 km/h
23°/
32°
66 %
4.29 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:39
thứ hai - 22/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
60%
4.77 km/h
24°/
30°
67 %
4.77 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:39
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
56%
4.7 km/h
24°/
29°
69 %
4.7 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:39
thứ tư - 24/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
59%
4.06 km/h
23°/
26°
88 %
4.06 km/h km/h
1009 hPa
17:45/05:39
thứ năm - 25/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
67%
6.11 km/h
23°/
29°
87 %
6.11 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:39
thứ sáu - 26/09

26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/23°
62%
5.04 km/h
23°/
26°
81 %
5.04 km/h km/h
1011 hPa
17:44/05:39
thứ bảy - 27/09

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/23°
67%
4.98 km/h
23°/
30°
76 %
4.98 km/h km/h
1012 hPa
17:43/05:39
chủ nhật - 28/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/23°
52%
5.27 km/h
23°/
32°
60 %
5.27 km/h km/h
1011 hPa
17:42/05:39
thứ hai - 29/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
56%
2.72 km/h
23°/
31°
57 %
2.72 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:39
thứ ba - 30/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
69%
3.65 km/h
24°/
30°
65 %
3.65 km/h km/h
1009 hPa
17:41/05:38
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
189.77
0.12
0.72
65.56
1.08
13.75
15.19
0.94