Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bình Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ hai - 09/06

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/24°
59%
7.01 km/h
24°/
29°
79 %
7.01 km/h km/h
1007 hPa
18:10/05:27
thứ ba - 10/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
67%
6.07 km/h
24°/
29°
72 %
6.07 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:27
thứ tư - 11/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
62%
5.82 km/h
24°/
27°
78 %
5.82 km/h km/h
1008 hPa
18:11/05:27
thứ năm - 12/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
65%
5.66 km/h
23°/
29°
84 %
5.66 km/h km/h
1008 hPa
18:11/05:27
thứ sáu - 13/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
60%
6.57 km/h
25°/
31°
68 %
6.57 km/h km/h
1009 hPa
18:11/05:27
thứ bảy - 14/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
52%
5.6 km/h
25°/
30°
71 %
5.6 km/h km/h
1009 hPa
18:12/05:28
chủ nhật - 15/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
68%
5.88 km/h
25°/
32°
61 %
5.88 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:28
thứ hai - 16/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
68%
5.46 km/h
26°/
32°
59 %
5.46 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:28
thứ ba - 17/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
70%
5.85 km/h
26°/
32°
59 %
5.85 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:28
thứ tư - 18/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
69%
5.78 km/h
25°/
32°
62 %
5.78 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:28
thứ năm - 19/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
58%
5.33 km/h
26°/
31°
61 %
5.33 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:28
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
54%
5.36 km/h
24°/
32°
70 %
5.36 km/h km/h
1007 hPa
18:13/05:29
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/25°
51%
6.06 km/h
25°/
30°
68 %
6.06 km/h km/h
1007 hPa
18:13/05:29
chủ nhật - 22/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
65%
7.56 km/h
24°/
27°
82 %
7.56 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ hai - 23/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
61%
6.22 km/h
24°/
29°
69 %
6.22 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
176.99
0
3.51
27.23
0.55
3.75
5.35
0.67