Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thắng Nhì, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
62%
7.77 km/h
26°/
31°
74 %
7.77 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:29
thứ hai - 09/06

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/26°
51%
10.02 km/h
26°/
29°
76 %
10.02 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ ba - 10/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
50%
8.46 km/h
25°/
27°
82 %
8.46 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ tư - 11/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
57%
9.77 km/h
26°/
29°
72 %
9.77 km/h km/h
1007 hPa
18:13/05:29
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
56%
8.57 km/h
26°/
28°
76 %
8.57 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ sáu - 13/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
50%
8.54 km/h
26°/
30°
78 %
8.54 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:30
thứ bảy - 14/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/27°
55%
9.18 km/h
27°/
31°
79 %
9.18 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:30
chủ nhật - 15/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/27°
60%
9.41 km/h
27°/
32°
68 %
9.41 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:30
thứ hai - 16/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/27°
52%
8.79 km/h
27°/
32°
67 %
8.79 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ ba - 17/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/27°
57%
8.39 km/h
27°/
30°
85 %
8.39 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 18/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
68%
9.02 km/h
25°/
28°
89 %
9.02 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:30
thứ năm - 19/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
70%
7.1 km/h
26°/
29°
83 %
7.1 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:31
thứ sáu - 20/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
58%
7.96 km/h
26°/
29°
78 %
7.96 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:31
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
51%
7.63 km/h
26°/
29°
81 %
7.63 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:31
chủ nhật - 22/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/26°
50%
8.14 km/h
26°/
29°
74 %
8.14 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
207.72
0.07
4.41
28.27
0.64
6.09
7.83
0.88