Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thắng Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ sáu - 01/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/27°
66%
9.96 km/h
27°/
31°
72 %
9.96 km/h km/h
1006 hPa
18:15/05:40
thứ bảy - 02/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/27°
57%
8.09 km/h
27°/
29°
78 %
8.09 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:40
chủ nhật - 03/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/27°
51%
7.58 km/h
27°/
29°
79 %
7.58 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:41
thứ hai - 04/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/27°
64%
8.72 km/h
27°/
29°
77 %
8.72 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:41
thứ ba - 05/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/27°
67%
7.99 km/h
27°/
28°
78 %
7.99 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:41
thứ tư - 06/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/26°
63%
6.41 km/h
26°/
29°
78 %
6.41 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:41
thứ năm - 07/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/27°
69%
7.03 km/h
27°/
28°
71 %
7.03 km/h km/h
1011 hPa
18:13/05:41
thứ sáu - 08/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
63%
5.78 km/h
26°/
28°
76 %
5.78 km/h km/h
1012 hPa
18:13/05:41
thứ bảy - 09/08

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
58%
6.88 km/h
26°/
29°
75 %
6.88 km/h km/h
1010 hPa
18:12/05:41
chủ nhật - 10/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/27°
68%
6.08 km/h
27°/
28°
77 %
6.08 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:41
thứ hai - 11/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
51%
7.15 km/h
26°/
28°
76 %
7.15 km/h km/h
1009 hPa
18:11/05:42
thứ ba - 12/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/26°
65%
6.18 km/h
26°/
28°
80 %
6.18 km/h km/h
1009 hPa
18:11/05:42
thứ tư - 13/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
62%
5.43 km/h
26°/
28°
77 %
5.43 km/h km/h
1010 hPa
18:11/05:42
thứ năm - 14/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/26°
67%
8.48 km/h
26°/
28°
79 %
8.48 km/h km/h
1010 hPa
18:10/05:42
thứ sáu - 15/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
57%
7.97 km/h
25°/
28°
83 %
7.97 km/h km/h
1009 hPa
18:10/05:42
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
193.02
0.03
0.75
60.55
0.36
6.98
9.9
1.62