Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ ba - 16/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
63%
6.32 km/h
26°/
28°
77 %
6.32 km/h km/h
1011 hPa
17:52/05:41
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/26°
64%
7.04 km/h
26°/
28°
78 %
7.04 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:41
thứ năm - 18/09

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/25°
61%
7.48 km/h
25°/
27°
93 %
7.48 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:41
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/25°
67%
10.15 km/h
25°/
26°
87 %
10.15 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:41
thứ bảy - 20/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
70%
8.23 km/h
26°/
28°
80 %
8.23 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:41
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
58%
6.37 km/h
26°/
30°
77 %
6.37 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:40
thứ hai - 22/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
54%
6.09 km/h
26°/
29°
77 %
6.09 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:40
thứ ba - 23/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
60%
8.41 km/h
26°/
28°
81 %
8.41 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:40
thứ tư - 24/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/26°
56%
8.53 km/h
26°/
27°
83 %
8.53 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:40
thứ năm - 25/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
65%
11.29 km/h
25°/
27°
81 %
11.29 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:40
thứ sáu - 26/09

26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/25°
51%
9.84 km/h
25°/
26°
78 %
9.84 km/h km/h
1011 hPa
17:45/05:40
thứ bảy - 27/09

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/24°
68%
7.71 km/h
24°/
28°
78 %
7.71 km/h km/h
1012 hPa
17:44/05:40
chủ nhật - 28/09

29°
Mây cụm
Cảm giác như 32°29°
/25°
70%
6.47 km/h
25°/
29°
77 %
6.47 km/h km/h
1012 hPa
17:44/05:40
thứ hai - 29/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
53%
5.12 km/h
26°/
30°
70 %
5.12 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:40
thứ ba - 30/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
53%
5.3 km/h
26°/
28°
72 %
5.3 km/h km/h
1009 hPa
17:43/05:40
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
177.56
0.22
1.08
48.98
0.63
6.14
8.17
0.9