Dự báo thời tiết Bà Rịa - Vũng Tàu những giờ tới
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.39 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
6.3 km
Gió
4.81 km/hĐộ ẩm
82%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
4.7 km
Gió
9.46 km/hĐộ ẩm
81%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.87 km/hĐộ ẩm
84%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.61 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.95 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.16 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.52 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.38 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.34 km/hĐộ ẩm
86%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.3 km
Gió
6.59 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.75 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.17 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.86 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.01 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.16 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.03 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.32 km/hĐộ ẩm
89%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.68 km/hĐộ ẩm
72%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.63 km/hĐộ ẩm
69%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.1 km/hĐộ ẩm
69%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.25 km/hĐộ ẩm
79%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.93 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.05 km/hĐộ ẩm
85%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
273.38
0.06
6.27
23.84
0.91
7.32
8.35
1.26