Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Long Mỹ, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ ba - 16/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
65%
4.64 km/h
25°/
31°
67 %
4.64 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:40
thứ tư - 17/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
59%
4.33 km/h
25°/
31°
67 %
4.33 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:40
thứ năm - 18/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
50%
4.89 km/h
24°/
26°
96 %
4.89 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:40
thứ sáu - 19/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
6.15 km/h
24°/
29°
73 %
6.15 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:40
thứ bảy - 20/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
50%
5.37 km/h
24°/
28°
85 %
5.37 km/h km/h
1011 hPa
17:48/05:40
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
59%
5.19 km/h
24°/
30°
69 %
5.19 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:40
thứ hai - 22/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
66%
6.55 km/h
25°/
28°
76 %
6.55 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:39
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
57%
7.64 km/h
24°/
29°
68 %
7.64 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:39
thứ tư - 24/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
52%
6.65 km/h
24°/
29°
74 %
6.65 km/h km/h
1009 hPa
17:45/05:39
thứ năm - 25/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
53%
6.94 km/h
24°/
25°
83 %
6.94 km/h km/h
1008 hPa
17:45/05:39
thứ sáu - 26/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
66%
4.34 km/h
24°/
26°
88 %
4.34 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:39
thứ bảy - 27/09

27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/24°
65%
6.72 km/h
24°/
27°
78 %
6.72 km/h km/h
1011 hPa
17:44/05:39
chủ nhật - 28/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
55%
6.68 km/h
23°/
27°
69 %
6.68 km/h km/h
1011 hPa
17:43/05:39
thứ hai - 29/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
67%
6.58 km/h
24°/
30°
72 %
6.58 km/h km/h
1009 hPa
17:42/05:39
thứ ba - 30/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
60%
5.13 km/h
24°/
29°
77 %
5.13 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
274.82
0.02
4.39
38.7
1.43
7.23
10.37
2.02