Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Láng Dài, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
68%
5.69 km/h
25°/
31°
68 %
5.69 km/h km/h
1008 hPa
18:11/05:28
thứ hai - 09/06

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
57%
6.62 km/h
24°/
28°
81 %
6.62 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:28
thứ ba - 10/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
61%
5.32 km/h
24°/
27°
90 %
5.32 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:28
thứ tư - 11/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
50%
6.63 km/h
24°/
29°
74 %
6.63 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:28
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
70%
4.42 km/h
24°/
28°
70 %
4.42 km/h km/h
1009 hPa
18:12/05:28
thứ sáu - 13/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
69%
6.21 km/h
24°/
32°
68 %
6.21 km/h km/h
1010 hPa
18:12/05:28
thứ bảy - 14/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
55%
6.39 km/h
25°/
32°
64 %
6.39 km/h km/h
1010 hPa
18:12/05:28
chủ nhật - 15/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
50%
7.13 km/h
25°/
32°
61 %
7.13 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
thứ hai - 16/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
67%
6.11 km/h
26°/
32°
66 %
6.11 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ ba - 17/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
64%
4.37 km/h
26°/
29°
75 %
4.37 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
thứ tư - 18/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
55%
4.21 km/h
24°/
26°
93 %
4.21 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:29
thứ năm - 19/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
60%
5.29 km/h
24°/
30°
71 %
5.29 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:29
thứ sáu - 20/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
62%
4.63 km/h
25°/
31°
69 %
4.63 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
68%
6.41 km/h
25°/
29°
72 %
6.41 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:30
chủ nhật - 22/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
53%
4.02 km/h
25°/
31°
68 %
4.02 km/h km/h
1011 hPa
18:14/05:30
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
189.45
0.47
2.89
26.22
0.65
4.38
5.32
0.78