Dự báo thời tiết Bà Rịa - Vũng Tàu những giờ tới
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.52 km/hĐộ ẩm
88%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.44 km/hĐộ ẩm
67%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.2 km
Gió
3.07 km/hĐộ ẩm
65%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
6.8 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
81%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
9.9 km
Gió
2.33 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.1 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
1 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
9.4 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
95%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
9.4 km
Gió
3.74 km/hĐộ ẩm
80%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.2 km
Gió
3.37 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.7 km
Gió
3.35 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.82 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
304.21
0.02
6.19
34.69
2.07
8.89
12.57
3.71