Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bình Giã, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ ba - 16/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
58%
3.16 km/h
24°/
29°
76 %
3.16 km/h km/h
1011 hPa
17:51/05:40
thứ tư - 17/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
55%
3.07 km/h
23°/
31°
68 %
3.07 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:40
thứ năm - 18/09

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
63%
3.1 km/h
23°/
25°
94 %
3.1 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:40
thứ sáu - 19/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
58%
3.74 km/h
22°/
27°
83 %
3.74 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:40
thứ bảy - 20/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
62%
3.85 km/h
23°/
27°
90 %
3.85 km/h km/h
1011 hPa
17:48/05:40
chủ nhật - 21/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
67%
4.02 km/h
22°/
31°
65 %
4.02 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:40
thứ hai - 22/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
65%
4.24 km/h
23°/
27°
83 %
4.24 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:40
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
58%
5.68 km/h
22°/
29°
68 %
5.68 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:40
thứ tư - 24/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
60%
4.15 km/h
22°/
27°
82 %
4.15 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:39
thứ năm - 25/09

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
52%
4.23 km/h
22°/
24°
89 %
4.23 km/h km/h
1009 hPa
17:45/05:39
thứ sáu - 26/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
59%
2.86 km/h
22°/
25°
95 %
2.86 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:39
thứ bảy - 27/09

27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/22°
62%
4.37 km/h
22°/
27°
71 %
4.37 km/h km/h
1011 hPa
17:44/05:39
chủ nhật - 28/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
50%
5.42 km/h
22°/
27°
65 %
5.42 km/h km/h
1011 hPa
17:43/05:39
thứ hai - 29/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
53%
4.07 km/h
22°/
29°
66 %
4.07 km/h km/h
1009 hPa
17:42/05:39
thứ ba - 30/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
53%
3.59 km/h
23°/
28°
77 %
3.59 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
394.42
0.07
6.65
26.86
2.13
11.52
17.33
3.16