Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Hưng, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
59%
5.75 km/h
25°/
31°
70 %
5.75 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:28
thứ hai - 09/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
69%
6.33 km/h
24°/
30°
76 %
6.33 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:28
thứ ba - 10/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
69%
5.36 km/h
24°/
28°
80 %
5.36 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ tư - 11/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
69%
6.49 km/h
24°/
29°
66 %
6.49 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ năm - 12/06

27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/23°
58%
6.01 km/h
23°/
27°
82 %
6.01 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
thứ sáu - 13/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
60%
7.47 km/h
24°/
31°
69 %
7.47 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
thứ bảy - 14/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
56%
6.5 km/h
24°/
30°
76 %
6.5 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
chủ nhật - 15/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
69%
7.09 km/h
25°/
32°
61 %
7.09 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ hai - 16/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/24°
57%
6.39 km/h
24°/
32°
61 %
6.39 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ ba - 17/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
64%
5.18 km/h
25°/
31°
59 %
5.18 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 18/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
65%
4.65 km/h
26°/
31°
85 %
4.65 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:30
thứ năm - 19/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
51%
4.53 km/h
24°/
31°
63 %
4.53 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
68%
4.56 km/h
25°/
32°
64 %
4.56 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 21/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
50%
3.53 km/h
25°/
27°
84 %
3.53 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 22/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
60%
4.03 km/h
24°/
29°
87 %
4.03 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
373.04
0.28
9.5
16.8
1.6
10.25
14.03
2.78