Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phước Nguyên, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
68%
6.21 km/h
26°/
31°
71 %
6.21 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:28
thứ hai - 09/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/24°
59%
8 km/h
24°/
30°
73 %
8 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:28
thứ ba - 10/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
59%
5.59 km/h
24°/
26°
88 %
5.59 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ tư - 11/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
56%
7.31 km/h
25°/
29°
71 %
7.31 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ năm - 12/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
66%
5.67 km/h
25°/
27°
79 %
5.67 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ sáu - 13/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
51%
6.06 km/h
25°/
30°
73 %
6.06 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
thứ bảy - 14/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
68%
7.31 km/h
25°/
31°
80 %
7.31 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
chủ nhật - 15/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
8.34 km/h
26°/
33°
62 %
8.34 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ hai - 16/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
56%
6.5 km/h
26°/
33°
58 %
6.5 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ ba - 17/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
58%
5.21 km/h
26°/
30°
80 %
5.21 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 18/06

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
64%
6.99 km/h
24°/
28°
93 %
6.99 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:30
thứ năm - 19/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
66%
5.01 km/h
24°/
29°
81 %
5.01 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:30
thứ sáu - 20/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
55%
5.71 km/h
25°/
29°
75 %
5.71 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
70%
4.97 km/h
25°/
29°
83 %
4.97 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 22/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
65%
7.11 km/h
25°/
31°
70 %
7.11 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
197.2
0.4
3.29
28.17
0.74
5.28
6.21
1.06