Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phước Hiệp, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
thứ ba - 16/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
53%
3.72 km/h
25°/
28°
76 %
3.72 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:41
thứ tư - 17/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
69%
2.77 km/h
25°/
27°
84 %
2.77 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:40
thứ năm - 18/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
61%
3.1 km/h
24°/
26°
95 %
3.1 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:40
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
68%
6.71 km/h
24°/
26°
89 %
6.71 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:40
thứ bảy - 20/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
50%
5.12 km/h
24°/
28°
86 %
5.12 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:40
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
67%
4.9 km/h
24°/
32°
71 %
4.9 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:40
thứ hai - 22/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
59%
5.65 km/h
25°/
30°
70 %
5.65 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:40
thứ ba - 23/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
51%
5.59 km/h
25°/
28°
78 %
5.59 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:40
thứ tư - 24/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/25°
67%
5.73 km/h
25°/
26°
86 %
5.73 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:40
thứ năm - 25/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
55%
6.93 km/h
24°/
28°
87 %
6.93 km/h km/h
1009 hPa
17:45/05:40
thứ sáu - 26/09

27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/24°
51%
6.97 km/h
24°/
27°
81 %
6.97 km/h km/h
1011 hPa
17:45/05:40
thứ bảy - 27/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/23°
54%
7.24 km/h
23°/
29°
72 %
7.24 km/h km/h
1012 hPa
17:44/05:40
chủ nhật - 28/09

32°
Mây cụm
Cảm giác như 35°32°
/24°
61%
6.08 km/h
24°/
32°
69 %
6.08 km/h km/h
1012 hPa
17:43/05:40
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
62%
4.52 km/h
24°/
32°
64 %
4.52 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:40
thứ ba - 30/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
51%
4.95 km/h
25°/
30°
69 %
4.95 km/h km/h
1009 hPa
17:42/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
151.53
0.07
0.8
52.07
0.57
5.57
6.7
0.6