Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Long Hương, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
chủ nhật - 08/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
70%
6.12 km/h
25°/
30°
70 %
6.12 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:28
thứ hai - 09/06

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/24°
63%
8.05 km/h
24°/
29°
73 %
8.05 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ ba - 10/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
70%
5.72 km/h
24°/
26°
88 %
5.72 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ tư - 11/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
7.42 km/h
24°/
29°
71 %
7.42 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ năm - 12/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
63%
5.62 km/h
24°/
27°
79 %
5.62 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ sáu - 13/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
59%
6.13 km/h
24°/
29°
73 %
6.13 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
thứ bảy - 14/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
50%
7.23 km/h
25°/
30°
80 %
7.23 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
chủ nhật - 15/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
57%
8.45 km/h
25°/
32°
62 %
8.45 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ hai - 16/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
57%
6.51 km/h
25°/
32°
58 %
6.51 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ ba - 17/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
52%
5.31 km/h
25°/
30°
82 %
5.31 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 18/06

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/23°
55%
7.07 km/h
23°/
27°
93 %
7.07 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:30
thứ năm - 19/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
63%
5.03 km/h
24°/
28°
81 %
5.03 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:30
thứ sáu - 20/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
55%
5.82 km/h
24°/
28°
75 %
5.82 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ bảy - 21/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
70%
5.16 km/h
25°/
28°
83 %
5.16 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 22/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
70%
7.05 km/h
24°/
30°
70 %
7.05 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
330.54
0.14
8.22
23.01
1.14
10.27
11.74
1.61