Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phú Lộc, Tân Châu, An Giang
thứ ba - 16/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
3.54 km/h
26°/
33°
52 %
3.54 km/h km/h
1010 hPa
17:59/05:48
thứ tư - 17/09

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
66%
5.98 km/h
27°/
35°
47 %
5.98 km/h km/h
1009 hPa
17:59/05:48
thứ năm - 18/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
70%
7.43 km/h
26°/
32°
56 %
7.43 km/h km/h
1009 hPa
17:58/05:48
thứ sáu - 19/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
52%
7.86 km/h
26°/
29°
70 %
7.86 km/h km/h
1009 hPa
17:57/05:48
thứ bảy - 20/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
60%
8.25 km/h
26°/
31°
61 %
8.25 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:48
chủ nhật - 21/09

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
64%
5.91 km/h
26°/
33°
61 %
5.91 km/h km/h
1009 hPa
17:56/05:48
thứ hai - 22/09

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/26°
50%
5.36 km/h
26°/
31°
58 %
5.36 km/h km/h
1011 hPa
17:55/05:48
thứ ba - 23/09

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/26°
69%
6.49 km/h
26°/
32°
50 %
6.49 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:48
thứ tư - 24/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
51%
5.77 km/h
25°/
29°
65 %
5.77 km/h km/h
1008 hPa
17:54/05:48
thứ năm - 25/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
56%
6.64 km/h
24°/
26°
72 %
6.64 km/h km/h
1008 hPa
17:53/05:48
thứ sáu - 26/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
57%
4.26 km/h
25°/
27°
73 %
4.26 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:48
thứ bảy - 27/09

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/25°
56%
7.43 km/h
25°/
31°
59 %
7.43 km/h km/h
1011 hPa
17:52/05:48
chủ nhật - 28/09

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/26°
65%
6.59 km/h
26°/
32°
52 %
6.59 km/h km/h
1011 hPa
17:51/05:48
thứ hai - 29/09

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
69%
6.64 km/h
26°/
35°
51 %
6.64 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:48
thứ ba - 30/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
69%
5.87 km/h
26°/
33°
53 %
5.87 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:47
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
156.72
0.01
0.61
55.77
0.24
5.4
6.31
0.07