Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Long Thạnh, Tân Châu, An Giang
thứ bảy - 07/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
55%
7.5 km/h
26°/
34°
58 %
7.5 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:35
chủ nhật - 08/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
67%
9.49 km/h
24°/
32°
59 %
9.49 km/h km/h
1007 hPa
18:20/05:36
thứ hai - 09/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
50%
7.48 km/h
25°/
27°
86 %
7.48 km/h km/h
1007 hPa
18:20/05:36
thứ ba - 10/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
65%
6.92 km/h
25°/
31°
81 %
6.92 km/h km/h
1007 hPa
18:20/05:36
thứ tư - 11/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
63%
7.39 km/h
26°/
31°
81 %
7.39 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:36
thứ năm - 12/06

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/25°
60%
4.23 km/h
25°/
28°
72 %
4.23 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:36
thứ sáu - 13/06

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
55%
5.54 km/h
24°/
29°
81 %
5.54 km/h km/h
1011 hPa
18:21/05:36
thứ bảy - 14/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
68%
8.47 km/h
26°/
34°
73 %
8.47 km/h km/h
1011 hPa
18:21/05:36
chủ nhật - 15/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/26°
50%
8.39 km/h
26°/
36°
68 %
8.39 km/h km/h
1009 hPa
18:22/05:36
thứ hai - 16/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
70%
8.19 km/h
26°/
33°
61 %
8.19 km/h km/h
1008 hPa
18:22/05:37
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
60%
9.07 km/h
26°/
33°
53 %
9.07 km/h km/h
1009 hPa
18:22/05:37
thứ tư - 18/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
53%
7.74 km/h
25°/
32°
71 %
7.74 km/h km/h
1007 hPa
18:22/05:37
thứ năm - 19/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
51%
6.85 km/h
25°/
29°
69 %
6.85 km/h km/h
1005 hPa
18:22/05:37
thứ sáu - 20/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
51%
6.81 km/h
24°/
26°
95 %
6.81 km/h km/h
1006 hPa
18:23/05:37
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
50%
5.73 km/h
25°/
31°
61 %
5.73 km/h km/h
1007 hPa
18:23/05:38
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
116.16
0.01
1.62
26.86
0.25
1.59
2.17
0.36