Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang
thứ bảy - 02/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/27°
55%
7.78 km/h
27°/
36°
45 %
7.78 km/h km/h
1007 hPa
18:22/05:48
chủ nhật - 03/08

37°
Mây rải rác
Cảm giác như 40°37°
/26°
52%
7.53 km/h
26°/
37°
39 %
7.53 km/h km/h
1008 hPa
18:22/05:48
thứ hai - 04/08

38°
Mây thưa
Cảm giác như 41°38°
/26°
70%
7.89 km/h
26°/
38°
38 %
7.89 km/h km/h
1007 hPa
18:21/05:48
thứ ba - 05/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
54%
8.07 km/h
26°/
37°
39 %
8.07 km/h km/h
1006 hPa
18:21/05:48
thứ tư - 06/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
53%
7.19 km/h
26°/
37°
38 %
7.19 km/h km/h
1006 hPa
18:21/05:48
thứ năm - 07/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
53%
7.85 km/h
25°/
34°
45 %
7.85 km/h km/h
1007 hPa
18:21/05:48
thứ sáu - 08/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
56%
5.72 km/h
25°/
34°
48 %
5.72 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:48
thứ bảy - 09/08

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/25°
62%
6.57 km/h
25°/
36°
39 %
6.57 km/h km/h
1007 hPa
18:20/05:49
chủ nhật - 10/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
56%
3.74 km/h
25°/
32°
58 %
3.74 km/h km/h
1006 hPa
18:19/05:49
thứ hai - 11/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
60%
6.09 km/h
26°/
33°
49 %
6.09 km/h km/h
1006 hPa
18:19/05:49
thứ ba - 12/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
63%
6.52 km/h
25°/
31°
60 %
6.52 km/h km/h
1006 hPa
18:19/05:49
thứ tư - 13/08

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
59%
7.78 km/h
24°/
26°
91 %
7.78 km/h km/h
1007 hPa
18:18/05:49
thứ năm - 14/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
51%
7.41 km/h
24°/
30°
75 %
7.41 km/h km/h
1007 hPa
18:18/05:49
thứ sáu - 15/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
67%
8.61 km/h
25°/
31°
64 %
8.61 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:49
thứ bảy - 16/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
53%
9.1 km/h
26°/
30°
62 %
9.1 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:49
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
188.8
0.01
0.73
58.21
0.2
6.85
9.96
1.69