Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang
chủ nhật - 08/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/25°
62%
9.24 km/h
25°/
30°
72 %
9.24 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:36
thứ hai - 09/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
50%
7.98 km/h
25°/
29°
81 %
7.98 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:36
thứ ba - 10/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
69%
8.83 km/h
25°/
31°
73 %
8.83 km/h km/h
1007 hPa
18:19/05:36
thứ tư - 11/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/26°
59%
7.07 km/h
26°/
29°
80 %
7.07 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:36
thứ năm - 12/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
61%
4.16 km/h
24°/
27°
84 %
4.16 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:36
thứ sáu - 13/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
68%
6.19 km/h
24°/
30°
75 %
6.19 km/h km/h
1011 hPa
18:20/05:37
thứ bảy - 14/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
70%
6.55 km/h
26°/
32°
82 %
6.55 km/h km/h
1011 hPa
18:20/05:37
chủ nhật - 15/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
63%
7.47 km/h
25°/
33°
78 %
7.47 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:37
thứ hai - 16/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
56%
8.23 km/h
26°/
32°
67 %
8.23 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:37
thứ ba - 17/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
57%
10.19 km/h
26°/
31°
67 %
10.19 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:37
thứ tư - 18/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
62%
6.92 km/h
26°/
30°
76 %
6.92 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:37
thứ năm - 19/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
70%
7.14 km/h
25°/
27°
94 %
7.14 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:38
thứ sáu - 20/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/24°
70%
7.29 km/h
24°/
25°
95 %
7.29 km/h km/h
1006 hPa
18:22/05:38
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
59%
6.87 km/h
24°/
29°
77 %
6.87 km/h km/h
1007 hPa
18:22/05:38
chủ nhật - 22/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
57%
4.97 km/h
24°/
27°
90 %
4.97 km/h km/h
1009 hPa
18:22/05:38
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
113.74
0.01
1.41
24.32
0.17
1.87
2.94
0.24